thiên địa chứng minh天地証明
自分が誠実であること。
今日の漢越語:thành thực=thành thật誠実
[2322]
tạo thiên lập địa天を創り地を造る
天地を創造すること。
宇宙ができた時のことを言う。
道教ではBàn Cổ (盤古ばんこ)が人類の祖先で天地を造ったのだそうです
知りませんでした~
[2232]
dọc ngang trời đất縦横天地
恐れるものが何もない人の肝を言う
Chọc trời, quấy nước, mặc dầu, Dọc ngang nào biết trên đầu có ai? (TK)
[0897]