食べるのに場所、働くのに部屋

ăn có nơi, làm có chỗ
食べるに場所(余地)がいる、働くのに部屋がいる
食べる部屋と仕事の部屋を分けて乱雑にしないように
物事には秩序、順番がある

類句
Ăn có chỗ, đỗ có nơi 
Ăn có , đỗ có nơi 
Ăn có chỗ, chơi có chốn
Ăn có thời chơi có giờ  

[0165]


------
お願い1 もし内容に間違いを見つけたら、ぜひページ下部↓のコメントかメールでお知らせください。
Nếu bạn tìm thấy câu sai, xin vui lòng cho tôi biết.
mail: hoahue.nhat@gmail.com

お願い2 このページは無料の辞書ではありません。
ことわざの訳を引用するときは出典を明記するようお願いします。