タグ「粽」が付けられているもの

ăn chực đòi bánh chưng
求める人はバインチュン(粽)を欲しがる

人に頼む人が、よりいい条件を求める
chựcは待つ mày、đòiは乞う 

類句
ăn mày đòi xôi gấc, ăn chực đòi bánh chưng 
頼む人はソイガックを求め、待っている人はバインチュンを欲しがる

[0162]