「天」と一致するもの

yêu ai thì bốc lên trời, ghét ai thì dìm xướng đất
誰かを愛すのは天に昇る気持ち、誰かを嫌うのは地に沈む気持ち

非常な好き嫌いの態度を言う。
今日の漢越語:tông chi宗支

類句
yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai cả tông chi họ hàng愛するならすべての道がよく、嫌いならすべての親戚を嫌う
yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng

[2623]

天が生み天が養う

trời sinh trời dưỡng
天が生み天が養う(天生天養)
掲載例

すべての障害や困難は解決できるという、楽観主義、戦う精神の欠如だそうです。
中国語の辞書だと自然なことという意味があるそうです。

類句
trời sinh voi trời sinh cỏ天が象を生み天が草を生やす

[2505]

trới còn rộng đặt còn dài(dày)
天はまだ広く地はまだ厚い

目の前に困難があっても躊躇しないよう、将来への信頼について言う。
trới cao đất dàyと全然意味が違います。
今日の漢越語:tin tưởng信想(信頼) tương lai将来

[2499]

天は高く地は厚い

trới cao đất dày
天は高く地は厚い

この辞書によると冤罪を負わされた人が叫んでも誰にも聞こえないことの嘆き、だそうです
別の辞書だと神を示す言葉だそうです。
đất dàyがよく出てくるのですがうまく訳せません。

類句
cao dày
trời thẳm đất dày空果てしなく地厚く
trời thẳm vực sâu空果てしなく深く水深く

[2496]

trái nắng giở trời
日が強く天気が悪くなる

病気で人が震えることを言う。
tráiは天然痘の意味もある。
ほかの辞書では天候で病気になるという意味も。

類句
trái gió giở giời
trái nắng trở trời
trái gió trở trời

[2430]

thiên lôi chỉ đâu đánh đấy
雷はどこに当たるそこに当たる

雷はどこに落ちるかわからない。
下の立場の者は上の立場の者に機械的にしたがうしかない。
今日の漢越語:thiên lôi天雷

類句
chỉ đâu đánh đó

[2326]

青天白日

thanh thiên bạch nhật
青天白日

白日の下に明らか
Để sáng mai, ban ngày ban mặt, nhìn rõ cái mặt ấy xem thế nào (NCao)という例が載っているのですがNCaoって?

類句
ban ngày ban mặt

[2276]