かごから抜け出し檻を出て

tháo cũi sổ lồng
かごから抜け出し檻を出て
掲載例

自由のために逃げ出すこと。
thuyền quyên ví biết anh hùng, ra tay tháo cũi sổ lồng như chơi (TK)

[2279]


------
お願い1 もし内容に間違いを見つけたら、ぜひページ下部↓のコメントかメールでお知らせください。
Nếu bạn tìm thấy câu sai, xin vui lòng cho tôi biết.
mail: hoahue.nhat@gmail.com

お願い2 このページは無料の辞書ではありません。
ことわざの訳を引用するときは出典を明記するようお願いします。