手が顎に噛ませる

tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ
手が顎に噛ませ、手がたたき口が下がる
掲載例

働いてこそ食べられる。
tay quai miệng trễの意味がよくわかりません。

類句
tay làm hàm nhai

[2243]


------
お願い1 もし内容に間違いを見つけたら、ぜひページ下部↓のコメントかメールでお知らせください。
Nếu bạn tìm thấy câu sai, xin vui lòng cho tôi biết.
mail: hoahue.nhat@gmail.com

お願い2 このページは無料の辞書ではありません。
ことわざの訳を引用するときは出典を明記するようお願いします。