手に抱き手で連れ

tay bồng tay mang
手に抱き手で連れ

たくさんの子どもがまとわりついている様子。
ngày đi em chửa có chồng, ngày về em đã tay bồng tay mang (CD)
duyên em dù nối chỉ hồng, may ra khi đã tay bồng tay mang(TK)

類句
tay bồng tay bế

[2235]


------
お願い1 もし内容に間違いを見つけたら、ぜひページ下部↓のコメントかメールでお知らせください。
Nếu bạn tìm thấy câu sai, xin vui lòng cho tôi biết.
mail: hoahue.nhat@gmail.com

お願い2 このページは無料の辞書ではありません。
ことわざの訳を引用するときは出典を明記するようお願いします。