兄弟相残(兄弟が相食む)

huynh đệ tương tàn
兄弟相残(兄弟が相食む)
掲載例

家の兄弟や同じ人種の人が互いに争う

類句
cốt nhục tương tàn骨肉相食む
nồi da nấu thịt

[1986]


------
お願い1 もし内容に間違いを見つけたら、ぜひページ下部↓のコメントかメールでお知らせください。
Nếu bạn tìm thấy câu sai, xin vui lòng cho tôi biết.
mail: hoahue.nhat@gmail.com

お願い2 このページは無料の辞書ではありません。
ことわざの訳を引用するときは出典を明記するようお願いします。