鋳物のように同じ

giống nhau như đúc
鋳物のように同じ
掲載例

全く同じ

類句
giống như đổ khuôn鋳造
giống như hệt そっくり双子のよう
giống như lột脱皮した皮のよう
giống như in印刷したよう
giống như tạc彫刻・作り物のよう

[1226]


------
お願い1 もし内容に間違いを見つけたら、ぜひページ下部↓のコメントかメールでお知らせください。
Nếu bạn tìm thấy câu sai, xin vui lòng cho tôi biết.
mail: hoahue.nhat@gmail.com

お願い2 このページは無料の辞書ではありません。
ことわざの訳を引用するときは出典を明記するようお願いします。