生まない愛さない

chẳng đẻ chẳng thương
生まない愛さない

1)実の子でなければ愛さない
2)自分のものでなければ惜しくない

類句
cây không trồng không tiếc, con không đẻ không thương

[1439]


------
お願い1 もし内容に間違いを見つけたら、ぜひページ下部↓のコメントかメールでお知らせください。
Nếu bạn tìm thấy câu sai, xin vui lòng cho tôi biết.
mail: hoahue.nhat@gmail.com

お願い2 このページは無料の辞書ではありません。
ことわざの訳を引用するときは出典を明記するようお願いします。