魚は腐った塩魚を食べない

cá không ăn muối cá ươn
魚は腐った塩魚を食べない
掲載例

親の言うことを聞かない甘やかされた子ども

類句
cá không ăn muối cá thối
cá chẳng ăn muối cá ươn,con cưỡng cha mẹ trăm đường con hư.

[0425]


------
お願い1 もし内容に間違いを見つけたら、ぜひページ下部↓のコメントかメールでお知らせください。
Nếu bạn tìm thấy câu sai, xin vui lòng cho tôi biết.
mail: hoahue.nhat@gmail.com

お願い2 このページは無料の辞書ではありません。
ことわざの訳を引用するときは出典を明記するようお願いします。