chia uyên rẽ thuý夫婦の仲をさく??(オシドリ、カワセミ?)
男女の仲をさかれる
Chước đâu rẽ thuý, chia uyên, Đã ra đường nấy, ai nhìn được ai! (TK)
類句
Rẽ thuý chia uyên[0581]
chán chường yến anh喧噪に倦む
にぎやかな生活に厭きること
yến anhは男女のにぎやかしくごたごたした様のたとえ
(キエウ伝)Gần xa nô nức yến anh, Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân.
ごたごたした喧噪から離れ、姉妹は春を歩いて楽しむ準備をした(?)
[0511]
ăn xổi ở thì一時的にせっかちに食べる(間に合わせにやる)
よく考えないで刹那的にやる
"Phải điều ăn xổi ở thì, Tiết trăm năm nỡ bỏ đi một ngày." (TK)100年を1日で捨てる
[0229]