タグ「魚」が付けられているもの

cá không ăn muối cá ươn
魚は腐った塩魚を食べない
掲載例

親の言うことを聞かない甘やかされた子ども

類句
cá không ăn muối cá thối
cá chẳng ăn muối cá ươn,con cưỡng cha mẹ trăm đường con hư.

[0425]

ai từng đo miệng mà uốn lưỡi câu
誰が口を測って、釣り針を曲げられるか

uốn lưỡi câuは釣り針を曲げて作る
uốnはしつける、指示するの意味も
指示されても、相手が満足するようにはできないという意味
釣り針曲げるのって、難しいんですね

類句
Ai biết uốn câu cho vừa miệng cá
誰が魚の口を満足させるために、釣り針を曲げられるか

[0134]