タグ「手」が付けられているもの

手に抱き手で連れ

tay bồng tay mang
手に抱き手で連れ

たくさんの子どもがまとわりついている様子。
ngày đi em chửa có chồng, ngày về em đã tay bồng tay mang (CD)
duyên em dù nối chỉ hồng, may ra khi đã tay bồng tay mang(TK)

類句
tay bồng tay bế

[2235]

空の2つの手の平

hai bàn tay trắng
空の2つの手の平

お金も仕事もない
ホーチミンがフランスに行くとき、友達に金はどうすると聞かれ「2つの手がある」(自分で稼ぐ)と答えた逸話が

[1254]